--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sang sáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sang sáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sang sáng
+
xem sáng (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sang sáng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sang sáng"
:
sang sảng
sang sáng
Những từ có chứa
"sang sáng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
retouch
transfuse
side-slip
side-step
pommy
clitocybe inornata
interfusion
snooty
luxe
slice
more...
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
sang sáng
:
xem sáng (láy)
+
nguyên vật liệu
:
Raw and working material